Có 2 kết quả:
結實 jiē shí ㄐㄧㄝ ㄕˊ • 结实 jiē shí ㄐㄧㄝ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bear fruit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bear fruit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0